Cách Tính Thuế Lương Ở Nhật

Cách Tính Thuế Lương Ở Nhật

Thu nhập do công ty trả và lương về tay là hai thuật ngữ phổ biến, thường thấy trong các tin tuyển dụng, cũng như trong quá trình đàm phán lương giữa người chủ và người lao động.

Thu nhập do công ty trả và lương về tay là hai thuật ngữ phổ biến, thường thấy trong các tin tuyển dụng, cũng như trong quá trình đàm phán lương giữa người chủ và người lao động.

Lợi ích của việc hoàn thuế thu nhập cá nhân ở Nhật

Lợi ích của việc hoàn thuế thu nhập cá nhân ở Nhật Bản bao gồm:

Hoàn thuế thu nhập cá nhân là một thủ tục đơn giản và dễ thực hiện. Người lao động có thể nộp hồ sơ xin hoàn thuế trực tiếp tại công ty hoặc nghiệp đoàn nơi họ làm việc. Nếu không có thời gian hoặc không muốn tự mình làm thủ tục, người lao động có thể ủy quyền cho một công ty chuyên cung cấp dịch vụ hoàn thuế thu nhập cá nhân thực hiện giúp.

Bước 3: Cơ quan thuế kiểm tra hồ sơ

Cơ quan thuế sẽ kiểm tra hồ sơ xin hoàn thuế của người lao động trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan thuế sẽ quyết định số tiền hoàn thuế.

Số tiền hoàn thuế thường được chuyển vào tài khoản ngân hàng của người lao động trong vòng 2 tháng kể từ ngày cơ quan thuế quyết định số tiền hoàn thuế.

Thủ tục hoàn thuế thu nhập cá nhân ở Nhật

Thủ tục hoàn thuế thu nhập cá nhân ở Nhật Bản được thực hiện theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân (所得税法, shotokuzeihou). Theo đó, thủ tục hoàn thuế thu nhập cá nhân bao gồm các bước sau:

Hồ sơ xin hoàn thuế thu nhập cá nhân bao gồm:

Người lao động có thể nộp hồ sơ xin hoàn thuế trực tiếp tại công ty hoặc nghiệp đoàn nơi họ làm việc. Nếu không có thời gian hoặc không muốn tự mình làm thủ tục, người lao động có thể ủy quyền cho một công ty chuyên cung cấp dịch vụ hoàn thuế thu nhập cá nhân thực hiện giúp.

Tiền lương mang về nhà trung bình ở Nhật Bản

Theo thống kê tiền lương khu vực tư nhân năm 2022 của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi (厚生労働省), mức lương mang về nhà trung bình (theo độ tuổi và giới tính) ở Nhật như sau:

Làm sao để tăng số tiền lương mang về nhà?

Bởi vì tiền lương cơ bản của bạn là cố định, nên cách đơn giản nhất để tăng tiền lương mang về nhà là tăng ca thường xuyên để kiếm thêm thu nhập, hoặc giảm thuế.

Vậy làm sao để giảm thuế ở Nhật? Hãy thử áp dụng những cách sau:

Tiền lương luôn là vấn đề nhạy cảm và khiến nhiều ứng viên bối rối khi trao đổi với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, dù là đàm phán thu nhập hay lương về tay, cũng đều không làm ảnh hưởng đến số tiền thực tế nhận được, vì công ty sẽ tính toán và trả đủ cho bạn.

Nếu muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình, bạn nên hỏi rõ trong buổi phỏng vấn về tiền lương cơ bản, tỷ lệ đóng thuế, bảo hiểm,… khi làm việc tại công ty.

Theo dõi thêm các bài viết hữu ích khác trên Mintoku Work nhé!

Khi bước chân vào thị trường lao động Nhật Bản, hiểu biết rõ về lương cơ bản và lương thực lĩnh không chỉ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách thông minh mà còn giúp tối ưu hóa thu nhập của mình. Lương thực lĩnh, hay còn được gọi là lương tay, là khoản tiền mà người lao động nhận được sau khi đã trừ đi các khoản chi phí như tiền bảo hiểm, tiền thuế, phí nội trú và tiền ăn (nếu có).

Trong bài viết dưới đây, New B sẽ hướng dẫn bạn cách tính lương tay và cách sử dụng công cụ tính lương chuẩn xác. Cùng tìm hiểu nhé!

Phân biệt thu nhập và lương về tay

Thu nhập, hay lương gộp, là tổng thu nhập mà người lao động được nhận, bao gồm cả lương cơ bản, cùng các khoản phụ cấp, trợ cấp, hoa hồng,… trước khi trừ thuế và các khoản tiền phí bảo hiểm bắt buộc (như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội,…).

Số tiền tổng thu nhập thường được công ty đưa ra khi đàm phán về mức lương và có ghi rõ trong hợp đồng lao động, nhằm làm cơ sở để tính toán lương về tay.

Lương về tay, hay lương ròng, là mức lương thực nhận sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn, sau khi trừ đi tất cả khoản phí bảo hiểm, thuế phải đóng. Đó là lý do lương về tay còn được gọi là thu nhập sau thuế.

Lương về tay = Tổng thu nhập – (Thuế thu nhập cá nhân + Bảo hiểm xã hội + Bảo hiểm y tế + Bảo hiểm thất nghiệp + Các khoản khấu trừ khác).

Công cụ tính lương thực lĩnh

Nếu bạn muốn tính toán chính xác lương và thu nhập thực lãnh tại Nhật Bản, công cụ tính lương của E-kyu là một lựa chọn tốt. Công cụ này cung cấp thông tin cập nhật và chuẩn xác về thu nhập sau khi trừ các chi phí bắt buộc.

Hình trên là ảnh minh họa phần mềm tính thuế, tiền thưởng, tính lương của E-kyu. Về cụ thể các trường thông tin:

Trong phần 支給: Trợ cấp, các bạn điền các cột:

Trong phần 控除: khấu trừ cần lưu ý các trường thông tin:

Thời hạn hoàn thuế thu nhập cá nhân ở Nhật

Thời hạn nộp hồ sơ xin hoàn thuế thu nhập cá nhân ở Nhật Bản là ngày 15 tháng 3 của năm sau năm tính thuế. Tuy nhiên, người lao động có thể nộp hồ sơ xin hoàn thuế bất cứ lúc nào trong năm.

Nếu người lao động nộp hồ sơ xin hoàn thuế trong thời hạn quy định, cơ quan thuế sẽ kiểm tra hồ sơ và quyết định số tiền hoàn thuế trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ.

Số tiền hoàn thuế thường được chuyển vào tài khoản ngân hàng của người lao động trong vòng 2 tháng kể từ ngày cơ quan thuế quyết định số tiền hoàn thuế.

Ví dụ, nếu người lao động có thu nhập từ tiền lương, tiền công tại Nhật Bản trong năm 2023 và đã nộp thuế, họ có thể nộp hồ sơ xin hoàn thuế bất cứ lúc nào trong năm 2023 hoặc 2024. Nếu người lao động nộp hồ sơ xin hoàn thuế trong năm 2023, cơ quan thuế sẽ kiểm tra hồ sơ và quyết định số tiền hoàn thuế trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ. Số tiền hoàn thuế thường được chuyển vào tài khoản ngân hàng của người lao động trong vòng 2 tháng kể từ ngày cơ quan thuế quyết định số tiền hoàn thuế.

Nếu người lao động nộp hồ sơ xin hoàn thuế trong năm 2024, cơ quan thuế sẽ kiểm tra hồ sơ và quyết định số tiền hoàn thuế trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ. Số tiền hoàn thuế thường được chuyển vào tài khoản ngân hàng của người lao động trong vòng 2 tháng kể từ ngày cơ quan thuế quyết định số tiền hoàn thuế.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Cách tính hoàn thuế thu nhập cá nhân ở Nhật. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Phân biệt lương cơ bản và lương thực lĩnh

Lương cơ bản: Đây là số tiền mà người lao động được chi trả trước khi các chi phí khác được trừ đi.

Ví dụ, khi một nhân viên kỹ sư ký hợp đồng lao động với một công ty, mức lương cố định mà họ thỏa thuận nhận được hàng tháng sẽ là lương cơ bản. Đây thường là số tiền được nêu rõ trong hợp đồng lao động và dự kiến không thay đổi nếu không có điều khoản cụ thể.

Là số tiền thực sự mà người lao động có trong tay sau khi trừ đi các khoản chi phí bắt buộc. Chẳng hạn, sau khi trừ tiền thuế, tiền bảo hiểm, chi phí nội trú và chi phí ăn uống từ mức lương cơ bản, số tiền mà một nhân viên nhận được hàng tháng chính là lương thực lĩnh.

Ví dụ, nếu một kỹ sư làm việc cho một công ty xây dựng ở Tokyo và nhận mức lương cơ bản là 300.000 yên mỗi tháng, sau khi trừ các khoản chi phí bắt buộc như thuế (khoảng 1.500 yên/tháng), bảo hiểm (khoảng 15.000 yên/tháng), chi phí nội trú (khoảng 20.000 yên/tháng) và chi phí ăn uống (khoảng 25.000 yên/tháng), số tiền mà họ thực sự nhận được sẽ là lương thực lĩnh.

Công thức tính lương thực lĩnh:

Lương thực lĩnh = Lương cơ bản – Tiền thuế – Tiền bảo hiểm – Chi phí nội trú – Tiền ăn (nếu có).

Mức lương khi làm việc tại Nhật Bản thường cao hơn rất nhiều so với mức lương ở Việt Nam. Các ngành nghề như cơ khí, xây dựng, điện tử, thực phẩm thường có mức lương hấp dẫn hơn.