FOB là một điều khoản giao hàng trong Incoterm được áp dụng rộng rãi trong mua bán hàng hóa quốc tế. Các hợp đồng kinh tế với điều khoản giao hàng FOB (Free On Board) sẽ thường được gọi tắt là hợp đồng FOB.
FOB là một điều khoản giao hàng trong Incoterm được áp dụng rộng rãi trong mua bán hàng hóa quốc tế. Các hợp đồng kinh tế với điều khoản giao hàng FOB (Free On Board) sẽ thường được gọi tắt là hợp đồng FOB.
Tùy thuộc vào loại hàng hóa và quy định của quốc gia, mức thuế xuất nhập khẩu có thể được quy định theo một tỷ lệ cụ thể. Theo Điều 5 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, việc tính thuế xuất nhập khẩu được thực hiện như sau: - Số tiền thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu được xác định dựa trên trị giá của hàng hóa và thuế suất được áp dụng theo tỷ lệ phần trăm (%) tại thời điểm tính thuế. - Đối với hàng hóa xuất khẩu, thuế suất được quy định cụ thể cho từng mặt hàng trong biểu thuế xuất khẩu. - Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu đến các nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ mà Việt Nam có thỏa thuận ưu đãi về thuế xuất khẩu trong quan hệ thương mại, thì áp dụng các thỏa thuận này. Đối với hàng hóa nhập khẩu, bao gồm thuế suất ưu đãi, thuế suất ưu đãi đặc biệt và thuế suất thông thường, thì được áp dụng như sau: - Thuế suất ưu đãi áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ mà Việt Nam đang thực hiện đối xử tối huệ quốc trong quan hệ thương mại. - Thuế suất ưu đãi đặc biệt áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ mà Việt Nam có thỏa thuận ưu đãi đặc biệt về thuế nhập khẩu trong quan hệ thương mại. - Thuế suất thông thường áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu không thuộc các trường hợp được quy định ở Điểm a và Điểm b Khoản này. Thuế suất thông thường được quy định bằng 150% thuế suất ưu đãi của từng mặt hàng tương ứng. Trong trường hợp mức thuế suất ưu đãi bằng 0%, Thủ tướng Chính phủ sẽ căn cứ vào quy định tại Điều 10 của Luật này để quyết định việc áp dụng mức thuế suất thông thường. Dựa trên mức thuế đã xác định, tính toán số tiền thuế phải trả bằng cách nhân mức thuế với giá FOB của hàng hóa.
Sau khi áp dụng tỷ lệ thuế vào giá FOB, chúng ta sẽ có số tiền thuế xuất nhập khẩu cụ thể mà người mua hoặc người bán phải trả. Điều này là kết quả của việc xác định giá FOB, áp dụng tỷ lệ thuế và tính toán số tiền tương ứng. Bằng cách tuân thủ các bước này, các bên xuất, nhập khẩu hàng hóa có thể xác định số tiền thuế một cách chính xác và đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý. Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét các ưu điểm của việc sử dụng giá FOB trong tính thuế. >> Có thể bạn quan tâm: Hóa đơn điện tử trong xuất nhập khẩu áp dụng theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP.
Chúng ta đã hiểu FOB là gì? Hàng FOB là gì?
Nếu xét theo quy trình của điều khoản FOB ta có thể hiểu ngay giá FOB bao gồm những gì.
Giá FOB (Free On Board) sẽ là mà người bán thông báo tới người mua tới cửa khẩu/cảng biển bên nước người bán. Các chi phí này sẽ bao gồm tất cả các chi phí phát sinh để vận chuyển hàng hóa từ kho đến cảng, chi phí thủ tục giấy tờ, hải quan xuất/nhập khẩu,…
Các chi phí trong giá FOB không bao gồm các chi phí vận chuyển hay các gói bảo hiểm kèm theo khi thực hiện điều khoản này.
Đối với các hợp đồng ngoại thương có sử dụng điều khoản FOB, hai bên cần ghi rõ thông tin địa chỉ của cảng xếp hàng. Đây chính là điểm chuyển giao quyền và trách nhiệm giữa các bên.
Tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB có ưu điểm gì?
Giá FOB giúp người mua và người bán hiểu rõ về cách tính giá cả hàng hóa, bao gồm cả giá sản phẩm và chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu. Với các thông tin minh bạch, cả hai bên có thể dễ dàng kiểm tra và xác nhận rằng giá FOB được tính đúng cách.
Khi thực hiện điều khoản giao hàng FOB, trách nhiệm của bên bán và bên mua được quy định chi tiết trong bộ quy tắc của Incoterms. Theo đó, nghĩa vụ của các bên bao gồm.
- Bên bán có nghĩa vụ hoàn thành mọi thủ tục cấp phép cho lô hàng bán và đảm bảo lô hàng đó được giao lên tàu đúng hẹn (FOB Destination).
- Bên bán cũng cần cung cấp các chứng từ có liên quan như hóa đơn thương mại, vận đơn,… để xác thực giao dịch
- Mọi trách nhiệm của bên bán chỉ được hoàn thành khi hàng hóa được được giao đến cảng chỉ định, xếp đặt lên tàu.
- Bên mua sẽ có trách nhiệm hoàn thiện mọi thủ tục giấy tờ nhập khẩu dựa trên các giấy tờ được cung cấp bởi bên bán.
- Bên mua cũng có nghĩa vụ phải thanh toán tất cả các chi phí theo hợp đồng ngoại thương ký kết giữa hai bên đúng hẹn.
- Sau khi hàng hóa đã được chuyển đến nhận hàng (FOB Shipping Point), bên mua cần có trách nhiệm nhận hàng và thanh toán.
Hy vọng thông tin hữu ích trên của ALS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khái niệm FOB là gì và trách nhiệm của các bên khi thực hiện hợp đồng ngoại thương theo điều khoản này.
FOB một trong 11 điều khoản trong Incoterms 2010 và được sử dụng khá nhiều trong thương mại quốc tế. Tại bài viết này E-invoice sẽ làm rõ về giá FOB cũng như cách tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB năm 2023.
Giá FOB trong xuất nhập khẩu có vai trò gì?
Để hiểu về thuế xuất nhập khẩu tính theo giá FOB là như thế nào, chúng ta cần tìm hiểu về định nghĩa giá FOB và các yếu tố cấu thành nên giá FOB của hàng hóa xuất, nhập khẩu.
Giá FOB (Free On Board) là thuật ngữ thương mại quốc tế được sử dụng để chỉ giá của hàng hóa bao gồm cả giá sản phẩm và chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu. Tại Khoản 6, Điều 3, Thông tư 05/2018/TT-BCT quy định về xuất xứ hàng hóa, có quy định về trị giá hải quan FOB như sau: “Trị giá FOB là trị giá hàng hóa đã giao qua mạn tàu, bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng hoặc địa điểm cuối cùng trước khi tàu chở hàng rời bến. Trị giá FOB được tính theo quy định tại Điều VII, Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) 1994 và Hiệp định về Trị giá Hải quan.” Hiểu đơn giản, giá FOB biểu thị giá mà người mua phải trả cho hàng hóa tại cảng xuất khẩu. Đây là một khái niệm quan trọng trong việc ghi nhận thời điểm và nơi chuyển quyền sở hữu, trách nhiệm và rủi ro từ người bán sang người mua. >> Tham khảo: Hồ sơ và thủ tục hoàn thuế xuất nhập khẩu.
Để tính giá FOB, đầu tiên bạn cần xác định giá cả thực tế của sản phẩm. Điều này bao gồm giá bán sản phẩm cùng với các phí và chi phí khác liên quan, chẳng hạn như các chi phí sản xuất, đóng gói,... Chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu cũng được tính vào giá FOB. Ở đây bao gồm các khoản phí liên quan đến việc vận chuyển hàng từ nơi sản xuất hoặc kho lưu trữ của người bán đến cảng. Sau khi xác định giá cả sản phẩm và chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu, bên bán tổng hợp lại sẽ cho ra giá FOB cuối cùng mà bên mua phải trả. Giá FOB thường được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng mua bán hoặc hợp đồng xuất khẩu, để cả người bán và người mua hiểu rõ về các yếu tố đã được tính vào giá. Đây là một bước quan trọng trong việc áp dụng phương pháp tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB, và trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tính thuế theo phương pháp này.